liên tiếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liên tiếp+ adj
- continuous
- liên tỉnh
- liên tỉnh
+ noun
- interprovince
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liên tiếp"
- Những từ có chứa "liên tiếp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
consecutive back-to-back sequence conjunctive continuous consecutive operation consecutiveness conjugate successive contact more...
Lượt xem: 551